TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tagfahrt

sự đi lên khỏi hầm mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tagfahrt

round trip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

turn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tagfahrt

Tagfahrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tagfahrt

tour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tagfahrt,Tour

[DE] Tagfahrt; Tour

[EN] round trip; turn

[FR] tour

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tagfahrt /die (Bergmannsspr.)/

sự đi lên khỏi hầm mỏ;