Việt
cột nhà
cột trụ
trụ
đội ngũ
đoàn
cột
Đức
Haussäcüle
Kolonne
geschlossene Kolonne
fünfte Kolonne
đội quân thủ năm, bọn gián điệp.
Kolonne /f =, -n/
1. [cái] cột trụ, trụ, cột nhà; 2. đội ngũ, đoàn; geschlossene Kolonne đội ngũ xiết chặt; 2. (in) cột (in); ♦ fünfte Kolonne đội quân thủ năm, bọn gián điệp.
Haussäcüle f