Việt
đoàn quân
Đội binh
đạo quân
đội hình hàng dọc
Anh
cohort
Đức
Heeresgruppe
Kolonne
Als dieser das Schwert und das Brot sah, sprach er 'damit hast du großes Gut gewonnen, mit dem Schwert kannst du ganze Heere schlagen, das Brot aber wird niemals all.'
Thấy chàng mang thanh kiếm và chiếc bánh, người ấy nói:- Anh đã lấy được những bảo bối hiếm quý: với thanh kiếm ấy anh có thể phá tan cả đoàn quân hùng mạnh, còn bánh mì thì ăn không bao giờ hết.
Heeresgruppe /die (Milit.)/
đoàn quân; đạo quân;
Kolonne /[ko’bna], die; -, -n/
đội hình (đi, diễu hành ) hàng dọc; đoàn quân;
Đội binh, đoàn quân