TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoàn quân

đoàn quân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đội binh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đạo quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội hình hàng dọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đoàn quân

cohort

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đoàn quân

Heeresgruppe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kolonne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als dieser das Schwert und das Brot sah, sprach er 'damit hast du großes Gut gewonnen, mit dem Schwert kannst du ganze Heere schlagen, das Brot aber wird niemals all.'

Thấy chàng mang thanh kiếm và chiếc bánh, người ấy nói:- Anh đã lấy được những bảo bối hiếm quý: với thanh kiếm ấy anh có thể phá tan cả đoàn quân hùng mạnh, còn bánh mì thì ăn không bao giờ hết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heeresgruppe /die (Milit.)/

đoàn quân; đạo quân;

Kolonne /[ko’bna], die; -, -n/

đội hình (đi, diễu hành ) hàng dọc; đoàn quân;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cohort

Đội binh, đoàn quân