TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật chống

lớp tựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật tựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ dựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ tựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệ đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ thống chống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật chống

Auflage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stütze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem schützen die Lipide im Unterhautfettgewebe viele Lebewesen vor Wärmeverlusten.

Ngoài ra dưới các lớp da, lipid bảo vệ nhiều sinh vật chống mất nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bäume brauchen Stützen

những cái cây cần các thanh chống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auflage /die; -, -n/

lớp tựa; vật tựa; vật chống; cái chống (Unterlage, Stütze);

Stütze /die; -, -n/

vật chống; chỗ dựa; chỗ tựa; cột chống; trụ chống; chân đế; bệ đỡ; hệ thống chống;

những cái cây cần các thanh chống. : die Bäume brauchen Stützen