Việt
lớp tựa
vật tựa
vật chống
cái chống
chỗ dựa
chỗ tựa
cột chống
trụ chống
chân đế
bệ đỡ
hệ thống chống
Đức
Auflage
Stütze
Außerdem schützen die Lipide im Unterhautfettgewebe viele Lebewesen vor Wärmeverlusten.
Ngoài ra dưới các lớp da, lipid bảo vệ nhiều sinh vật chống mất nhiệt.
die Bäume brauchen Stützen
những cái cây cần các thanh chống.
Auflage /die; -, -n/
lớp tựa; vật tựa; vật chống; cái chống (Unterlage, Stütze);
Stütze /die; -, -n/
vật chống; chỗ dựa; chỗ tựa; cột chống; trụ chống; chân đế; bệ đỡ; hệ thống chống;
những cái cây cần các thanh chống. : die Bäume brauchen Stützen