Việt
vật chống
chỗ dựa
chỗ tựa
cột chống
trụ chống
chân đế
bệ đỡ
hệ thống chống
Đức
Stütze
20.2 Diebstahlschutzsysteme
20.2 Các hệ thống chống trộm
18.10.15 AntriebsschlupfRegelung (ASR)
18.10.15 Hệ thống chống quay trượt bánh xe (TCS)
v Sicherung der Anlage vor Schmutz (Filter).
Bảo vệ hệ thống chống chất bẩn (bộ lọc).
18.10.14 AntiBlockierSystem (ABS)
18.10.14 Hệ thống chống bó cứng bánh xe khi phanh (ABS)
Diebstahlschutzsysteme sind z.B.
Các thí dụ về các hệ thống chống trộm cắp như
die Bäume brauchen Stützen
những cái cây cần các thanh chống.
Stütze /die; -, -n/
vật chống; chỗ dựa; chỗ tựa; cột chống; trụ chống; chân đế; bệ đỡ; hệ thống chống;
những cái cây cần các thanh chống. : die Bäume brauchen Stützen