TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
steady point
điểm cố định
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
steady point
steady point
2
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Đức
steady point
Stütze
1
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Stützstrebe
1
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
steady point
điểm cố định
Lexikon xây dựng Anh-Đức
steady point
steady point
Stütze, Stützstrebe