Việt
tiền lương thất nghiệp
tiền trợ cấp thất nghiệp
Đức
Arbeitslosengeld
Stütze
Stempelgeld
Arbeitslosengeld /das (o. PL)/
tiền lương thất nghiệp;
Stütze /die; -, -n/
(từ lóng) tiền lương thất nghiệp (Arbeitslosengeld);
Stempelgeld /das (o. PI.) (ugs. veraltend)/
tiền lương thất nghiệp; tiền trợ cấp thất nghiệp (Arbeitslosengeld, -hilfe);
Arbeitslosengeld /n -(e)s, -er/
tiền lương thất nghiệp; -