Việt
giá bình cổ cong
giá kê
Anh
retort stand
stand
Đức
Stativ
Stativ /nt/PTN/
[EN] retort stand, stand
[VI] giá bình cổ cong, giá kê
retort stand /hóa học & vật liệu/
stand /hóa học & vật liệu/
retort stand, stand /vật lý/