pallet /xây dựng/
thanh giá
Một thành phần bằng gỗ phẳng được gắn vào tường bởi một mối nối bằng vữa để tạo một mặt cố định từ đó có thể gắn các đồ vật bằng gỗ.
A flat piece of wood built into a mortar joint, providing a fixture to which joinery is nailed..