developing path /điện lạnh/
chậu thuốc hiện hình
developing path /vật lý/
chậu thuốc hiện hình
developing path /y học/
chậu thuốc hiện hình
developing path
chậu rửa ảnh
developing path, tray /vật lý/
chậu thuốc hiện hình
developing path, wash tank /vật lý/
chậu rửa ảnh