TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chậu thuốc hiện hình

chậu thuốc hiện hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khay rửa ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chậu rửa ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng hiện hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chậu thuốc hiện hình

 developing path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

developing bath

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

developing tank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chậu thuốc hiện hình

Entwicklerrahmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entwicklungsbad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entwicklungstank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entwicklerrahmen /m/FOTO/

[EN] tray

[VI] chậu thuốc hiện hình, khay rửa ảnh

Entwicklungsbad /nt/FOTO/

[EN] developing bath

[VI] chậu rửa ảnh, chậu thuốc hiện hình

Entwicklungstank /m/FOTO/

[EN] developing tank

[VI] thùng hiện hình, chậu thuốc hiện hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 developing path /điện lạnh/

chậu thuốc hiện hình

 tray /điện lạnh/

chậu thuốc hiện hình

 developing path /vật lý/

chậu thuốc hiện hình

 tray /vật lý/

chậu thuốc hiện hình

 developing path /y học/

chậu thuốc hiện hình

 tray /y học/

chậu thuốc hiện hình

 developing path, tray /vật lý/

chậu thuốc hiện hình