Việt
khay rửa ảnh
chậu rửa ảnh
chậu thuốc hiện hình
Anh
tray
Đức
Entwicklerschale
Entwicklerrahmen
Entwicklerschale /f/FOTO/
[EN] tray
[VI] khay rửa ảnh, chậu rửa ảnh
Entwicklerrahmen /m/FOTO/
[VI] chậu thuốc hiện hình, khay rửa ảnh