Việt
gầu máy xúc
xô
thùng
Anh
aỉevator boot
elavator scoop
elevator scoop
Đức
Eimer
Eimer /m -s, =/
cái] xô, thùng, gầu máy XÚC; im - sein hỏng, thất bại, đang gặp rắc rói lúng túng.
elevator scoop /cơ khí & công trình/
elevator scoop /xây dựng/