TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gàu ngoạm đất

gàu ngoạm đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái thùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gáo lấy mẫu đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

gàu ngoạm đất

real grab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 real grab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bucket

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bucket

cái thùng; gáo lấy mẫu đất ; gàu ngoạm đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

real grab

gàu ngoạm đất

 real grab /xây dựng/

gàu ngoạm đất