Việt
cánh cô’ đinh
lươi dao có định
lưỡi dao cố định
Anh
fixed blade
stationary blade
stator blade
vane
Đức
Leitschaufel
Pháp
aube de stator
aube fixe
fixed blade,stationary blade,stator blade,vane /ENG-MECHANICAL/
[DE] Leitschaufel
[EN] fixed blade; stationary blade; stator blade; vane
[FR] aube de stator; aube fixe
cánh cô’ đinh, lươi dao có định (máy cát)