Việt
sự xô đẩy
sự len qua
sự chen qua
sự lách qua
sự mua bán bất hợp pháp
sự buôn lậu
Anh
vane
Đức
Schiebe
Schaufel
Pháp
palette
Schaufel,Schiebe /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schaufel; Schiebe
[EN] vane
[FR] palette
Schiebe /rei, die; -en/
sự xô đẩy;
sự len qua; sự chen qua; sự lách qua;
sự mua bán bất hợp pháp; sự buôn lậu;