TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sichtscheibe

lỗ ngắm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sichtscheibe

viewing window

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

window

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

sichtscheibe

Sichtscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sichtfenster

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

viewing window

Sichtfenster, Sichtscheibe

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Sichtscheibe

window

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sichtscheibe /f/M_TÍNH/

[EN] viewing window

[VI] lỗ ngắm