Việt
lỗ nhòm
lỗ nhìn
lỗ ngắm
kính quan sát
lỗ quan sát
Anh
peep hole
spy-hole
level glass
gauge glass
sight glass
Đức
Guckloch
Schauglas
Spion
Spion /[fpi'o:n], der; -s, -e/
lỗ nhòm; lỗ quan sát (Guckloch);
[VI] kính quan sát, lỗ nhòm
[EN] level glass, gauge glass, sight glass
Guckloch /nt/DHV_TRỤ/
[EN] peep hole
[VI] lỗ nhòm, lỗ ngắm (tàu vũ trụ)
lỗ nhìn, lỗ nhòm