TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máng cung cấp

máng cung cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thu vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoán thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doanh thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl công văn đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về tói đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng* nưóc chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dòng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cập bến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máng tiếp liệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

máng cung cấp

feed chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máng cung cấp

Einlauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einlauf /m -(e)s, -lau/

1. tiền thu vào, khoán thu, só thu, doanh thu; 2. pl công văn đén; 3. (thể thao) về tói đích; 4. (kĩ thuật) sông nhánh, lượng* nưóc chảy, dòng chảy; [sự, lượng] chạy vào, nạp vào, xung nạp; 5. [sự] cập bến; 6. (kĩ thuật) máng tiếp liệu, máng cung cấp; 7. (y) [sự] rửa ruột, thụt, tháo; [cái] bóc, thụt, óng thụt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feed chute

máng cung cấp

 feed chute /hóa học & vật liệu/

máng cung cấp