Việt
máng tiếp liệu
máng cung cấp
máng
máng nạp
Anh
feed chute
Đức
Einwurftrichter
Förderrinne
Trogförderer
Pháp
trémie d'admission
trémie d'alimentation
goulotte d'alimentation
feed chute /TECH,INDUSTRY/
[DE] Einwurftrichter
[EN] feed chute
[FR] trémie d' admission; trémie d' alimentation
feed chute /ENG-MECHANICAL/
[DE] Förderrinne; Trogförderer
[FR] goulotte d' alimentation
o máng cung cấp, máng tiếp liệu
máng tiếp liệu, máng