TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máng nạp

máng nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máng nạp

feed chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charging flue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einfüllschacht

Máng nạp liệu

Der Aufgabeschacht (1) und der Rotor (2) werden dabei den Produkten angepasst.

Máng nạp liệu (1) và trục quay (2) được thiết kế phù hợp với sản phẩm cắt vụn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feed chute

máng nạp

 charging flue, feed chute /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

máng nạp