TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thụt rửa

thụt rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xịt cho sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thụt rửa

 irrigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lavage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrojection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thụt rửa

klistieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspritzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Arzt hat das Ohr ausgespritzt

bác sĩ đã xịt rửa lỗ tai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klistieren /(sw. V.; hat) (Med.)/

thụt; thụt rửa;

ausspritzen /(sw. V.; hat)/

thụt rửa; xịt cho sạch;

bác sĩ đã xịt rửa lỗ tai. : der Arzt hat das Ohr ausgespritzt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irrigation, lavage, retrojection

thụt rửa