Việt
phun
xịt
phun ra hết
xịt hết
xịt tung tóe
xịt văng ra
làm bắn tung tóe
thụt rửa
xịt cho sạch
Anh
mold
Đức
ausspritzen
der Arzt hat das Ohr ausgespritzt
bác sĩ đã xịt rửa lỗ tai.
ausspritzen /(sw. V.; hat)/
phun ra hết; xịt hết;
xịt tung tóe; xịt văng ra; làm bắn tung tóe;
thụt rửa; xịt cho sạch;
der Arzt hat das Ohr ausgespritzt : bác sĩ đã xịt rửa lỗ tai.
ausspritzen /vt/
phun, xịt; (y) thụt rủa;