verspritzen /(sw. V.; hat)/
làm bắn tung tóe;
verspruhen /(sw. V.)/
(hat) xịt;
phun;
làm bắn tung tóe;
spritzen /['Jpntson] (sw. V.)/
(hat) làm văng tung tóe;
làm bắn tung tóe;
mỡ văng đầy. : das Fett hat gespritzt
ausspritzen /(sw. V.; hat)/
xịt tung tóe;
xịt văng ra;
làm bắn tung tóe;