Việt
làm văng tung tóe
làm bắn tung tóe
Đức
spritzen
das Fett hat gespritzt
mỡ văng đầy.
spritzen /['Jpntson] (sw. V.)/
(hat) làm văng tung tóe; làm bắn tung tóe;
mỡ văng đầy. : das Fett hat gespritzt