Việt
sự tinh chế
sự lọc sạch
tinh luyện.
tinh luyện
Anh
refining
to refine
Đức
Feinen
Feinung
frischen
veredeln
Pháp
affinage
affiner
améliorer
raffiner
Feinen,Feinung /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Feinen; Feinung
[EN] refining
[FR] affinage; affiner
feinen,frischen,veredeln /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] feinen; frischen; veredeln
[EN] to refine
[FR] affiner; améliorer; raffiner
feinen /(sw. V.; hat) (Hüttenw.)/
tinh luyện (kim loại);
feinen /vt (kỹ thuật)/
Feinen /nt/CNSX/
[VI] sự tinh chế, sự lọc sạch