TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

raffiner

to refine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

raffiner

feinen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veredeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

raffiner

raffiner

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affiner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

améliorer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Raffiner du sucre, du pétrole, du papier

Tinh chế dường, tinh lọc dầu mỏ, tinh chế giấy. 2.

Raffiner ses manières

Làm cho cử chỉ của mình thêm tế nhị. >

Ne raffinez pas tant, cela n’en vaut pas la peine

Đùng quá chăm chút như vậy, chả dáng thế dâu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affiner,améliorer,raffiner /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] feinen; frischen; veredeln

[EN] to refine

[FR] affiner; améliorer; raffiner

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

raffiner

raffiner [Ratine] V. [1] I. V. tr. 1. Tinh chế, tinh luyện, tinh lọc. Raffiner du sucre, du pétrole, du papier: Tinh chế dường, tinh lọc dầu mỏ, tinh chế giấy. 2. Bóng Làm cho tinh tế, làm cho tế nhị hon. Raffiner ses manières: Làm cho cử chỉ của mình thêm tế nhị. > V. pron. Bót thô lỗ; tế nhị hon. II. V. intr. Quá lo toan về công việc, quá cầu kỳ tỉ mỉ. Ne raffinez pas tant, cela n’en vaut pas la peine: Đùng quá chăm chút như vậy, chả dáng thế dâu. Đồng fignoler.