Việt
sự tinh chế
sự lọc sạch
tinh luyện.
tinh luyện
Anh
refining
to refine
Đức
Feinen
Feinung
frischen
veredeln
Pháp
affinage
affiner
améliorer
raffiner
Der Träger besteht aus mehreren tausend feinen Kanälen, durch die das Abgas strömt.
Giá mang gồm có hàng ngàn kênh nhỏ để luồng khí thải chảy qua.
In diese feinen Poren dringen Schadstoffe ein und zerstören den Lack auch in den tieferen Schichten.
Chất gây hại xâm nhập vào những lỗ nhỏ ở bề mặt và phá hoại lớp sơn ở cả những lớp bên dưới.
Die sehr feinen Dichtmittelteilchen werden vom Flüssigkeitsstrom an die undichte Stelle geschwemmt und lagern sich dort an.
Những hạt rất mịn của chất này được dòng chất lỏng làm mát lưu chuyển đến chỗ rò rỉ và đọng lại tại đó.
Siebhilfen kommen bei sehr feinen, zu Anhaftung neigenden Gütern zum Einsatz.
Ta cũng có thể dùng dụng cụ hỗ trợ cho việcsàng trong trường hợp vật liệu rất mịn và có xuhướng bám.
Durch die feinen Düsen und das Aufeinandertreffen der Komponenten erfolgt eine gleichmäßige Vermischung.
Bằng các vòi phun nhỏ và sự va chạm, các thành phần được hòa trộn đồng nhất.
Feinen,Feinung /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Feinen; Feinung
[EN] refining
[FR] affinage; affiner
feinen,frischen,veredeln /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] feinen; frischen; veredeln
[EN] to refine
[FR] affiner; améliorer; raffiner
feinen /(sw. V.; hat) (Hüttenw.)/
tinh luyện (kim loại);
feinen /vt (kỹ thuật)/
Feinen /nt/CNSX/
[VI] sự tinh chế, sự lọc sạch