TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

améliorer

to refine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

améliorer

feinen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frischen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veredeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

améliorer

améliorer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affiner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raffiner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le temps s’améliore

Thòi tiết tốt lên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affiner,améliorer,raffiner /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] feinen; frischen; veredeln

[EN] to refine

[FR] affiner; améliorer; raffiner

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

améliorer

améliorer [ameljone] V. tr. [1] cải thiện, cải tiến, nâng cao, chỉnh đốn. Améliorer le rendement d’un sol par des engrais: Nâng cao năng suất một chất dất nhò phân bón. Améliorer un texte avant sa publication: Chính don một bài viết trưóc khi xuất bản. > V. pron. Trở nên tốt hon, tốt lên. Le temps s’améliore: Thòi tiết tốt lên. Trái empirer.