Anh
to refine
Đức
feinen
frischen
veredeln
Pháp
améliorer
affiner
raffiner
Le temps s’améliore
Thòi tiết tốt lên.
affiner,améliorer,raffiner /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] feinen; frischen; veredeln
[EN] to refine
[FR] affiner; améliorer; raffiner
améliorer [ameljone] V. tr. [1] cải thiện, cải tiến, nâng cao, chỉnh đốn. Améliorer le rendement d’un sol par des engrais: Nâng cao năng suất một chất dất nhò phân bón. Améliorer un texte avant sa publication: Chính don một bài viết trưóc khi xuất bản. > V. pron. Trở nên tốt hon, tốt lên. Le temps s’améliore: Thòi tiết tốt lên. Trái empirer.