TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm mịn hạt

sự làm mịn hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tinh luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tinh chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lọc sạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự làm mịn hạt

grain refinement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 grain refinement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grain refining

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

refining

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự làm mịn hạt

Kornverfeinung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kornverfeinung /f/L_KIM/

[EN] grain refinement

[VI] sự làm mịn hạt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grain refining

sự làm mịn hạt (cấu trúc kim loại)

refining

sự tinh luyện, sự tinh chế, sự lọc sạch, sự làm mịn hạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grain refinement

sự làm mịn hạt

 grain refinement /xây dựng/

sự làm mịn hạt

grain refinement /toán & tin/

sự làm mịn hạt

 grain refinement /hóa học & vật liệu/

sự làm mịn hạt