Việt
sự làm trong
sự rửa lắng
sư tháo nước ra
làm trong
rửa lắng
tháo nước ra
Anh
clarification
elutriation
blowdown
clarify
elutriate
blow down
emery washing
Đức
Abschlämmen
Schmirgelreinigung
Pháp
lotionnage d'émeri
Abschlämmen,Schmirgelreinigung /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Abschlämmen; Schmirgelreinigung
[EN] emery washing
[FR] lotionnage d' émeri
Abschlämmen /nt/HOÁ/
[EN] clarification
[VI] sự làm trong
Abschlämmen /nt/CN_HOÁ/
[EN] elutriation
[VI] sự rửa lắng
Abschlämmen /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] blowdown
[VI] sư tháo nước ra
abschlämmen /vt/HOÁ/
[EN] clarify
[VI] làm trong
abschlämmen /vt/CN_HOÁ/
[EN] elutriate
[VI] rửa lắng
abschlämmen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] blow down
[VI] tháo nước ra