sediment
['sedimənt]
danh từ
o trầm tích, vật trầm tích
Vật liệu rắn vô cơ hoặc hữu cơ bị phong hoá sau đó được vận chuyển và lắng đọng lại trong nước hoặc hình thành từ sự kết tủa hoặc bài tiết sinh vật.
o tầng trầm tích
o chất kết tủa, chất lắng, cặn
§ basic sediment : trầm tích cơ sở; thành phần cặn (trong dầu) chủ yếu là cát
§ clastic sediment : trầm tích vụn
§ euximic sediment : trầm tích hạch
§ graded sediment : trầm tích phân hạng
§ land sediment : trầm tích lục địa
§ lacustrine sediment : trầm tích hồ
§ marine sediment : trầm tích biển
§ neritic sediment : trầm tích biển nông (ven bờ)
§ organogenous sediment : trầm tích nguồn hữu cơ
§ partic sediment : trầm tích hạt
§ quartzoze sediment : trầm tích kiểu quaczit
§ terrestrial sediment : trầm tích từ đất liền
§ terrigene sediment : trầm tích lục nguyên
§ wind-borne sediment : trầm tích do gió, trầm tích gió chuyển
§ sediment oil : dầu cặn