sédiment
sédiment [sedimõ] n. m. 1. Học Cặn, cặn lắng, cắn. Sédiment des urines: Cặn nuóc tiểu. 2. ĐCHẤT Vật trầm tích; cặn kết tầng (do nưóc băng hoặc gió tạo nên). Sédiments argileux, calcaires: Các trầm tích dắt sét, các trầm tích dá vôi. Sédiments lacustres, glaciaires, marins: Các trầm tích hồ, các trầm tích băng hà, các trầm tích biển.