Việt
s
bỏ xuổng
rơi xuống
buông xuống
lắng xuóng
trầm lắng
trầm đọng
trầm tích
lún xuống
sụt xuống
giảm
hạ
sụt
gục xuổng
cúi xuống
Đức
herabsinken
herabsinken /vi (/
1. bỏ xuổng, rơi xuống, buông xuống, lắng xuóng, trầm lắng, trầm đọng, trầm tích, lún xuống, sụt xuống; bị nhận chìm (dìm xuống, nhúng xuống); 2. giảm, hạ, sụt (giá); 3. (nghĩa bóng) gục xuổng, cúi xuống; -