Việt
Nền đá
vỉa đá
lớp đá
đáy
sàn đá
sân đập lúa.
Anh
Rock
stone bed
ice bed
rock
rock foundation
rock-floor
Đức
Felsgründung
Steinbettung
Estrich
Estrich /m -s, -e/
1. sàn đá, nền đá; 2. (nông nghiệp) sân đập lúa.
đáy (sa khoáng); nền đá
Felsgründung /f/THAN/
[EN] rock foundation
[VI] nền đá
Steinbettung /f/THAN/
[EN] stone bed
[VI] nền đá, vỉa đá, lớp đá
nền đá
ice bed, rock