TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rocher

rock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rocher

Fels

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rocher

rocher

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Rocher à la noix de coco, au chocolat

Bánh hình núi dá làm bằng quả dừa, làm bằng sô cô la.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rocher /SCIENCE/

[DE] Fels

[EN] rock

[FR] rocher

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rocher

rocher [Rofe] n. m. I. Núi đá, mỏm đá. > Le rocher: Đá, tảng đá. n. 1. GPHÁU Xuong đá (phần bên trong của xương thái dương). Bánh hình núi đá. Rocher à la noix de coco, au chocolat: Bánh hình núi dá làm bằng quả dừa, làm bằng sô cô la.

rocher

rocher [Rofe] V. [1] I. V. tr. KỸ Bọc hàn the (các mảnh kim loại, trước khi hàn). IL V. intr. 1. LKIM Lồi lõm ở mặt, sần sùi ở mặt (khi đông đặc lại). 2. KỸ sủi bọt, lên bọt (nói về bia khi lên men).