Việt
mép buồm
ám tiêu
rạn
đá ngầm
bộ phận cuốn buồm.
cái gùi
dạng ngắn gọn của danh từ Bücherreff
bộ phận cuốn buồm
Anh
reef
Đức
Reff
Reff /das; -[e]s, -e/
cái gùi (Riickenưag- korb);
dạng ngắn gọn của danh từ Bücherreff (rương đựng sách);
Reff /das; -s, -s (Seemannsspr.)/
bộ phận cuốn buồm; mép buồm;
Reff /n -(e)s, -e (hàng hải)/
mép buồm, bộ phận cuốn buồm.
Reff /nt/VT_THUỶ/
[EN] reef
[VI] ám tiêu, rạn, đá ngầm; mép buồm