Việt
mép buồm
cạnh buồm
ám tiêu
rạn
đá ngầm
bộ phận cuốn buồm.
bộ phận cuốn buồm
Anh
leech
reef
Đức
Reff
Liek
Reff /das; -s, -s (Seemannsspr.)/
bộ phận cuốn buồm; mép buồm;
Reff /n -(e)s, -e (hàng hải)/
mép buồm, bộ phận cuốn buồm.
Liek /nt/VT_THUỶ/
[EN] leech
[VI] mép buồm, cạnh buồm
Reff /nt/VT_THUỶ/
[EN] reef
[VI] ám tiêu, rạn, đá ngầm; mép buồm
leech, reef /giao thông & vận tải/