TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reef

Đá ngầm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rạn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ám tiêu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch quặng

 
Tự điển Dầu Khí

mép buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuốn mép buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu ngắn cột buồm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.ám tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá ngầm 2.mạch quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gờ mạch barrier ~ ám tiêu chắn coral ~ rạn san hô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ám tiêu san hô elevated ~ đá ngầm chồi lên flying ~ 1.ám tiêu đứt đoạn 2.mạch đứt đoạn fringing ~ ám tiêu diềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ám tiêu viềm marginal ~ ám tiêu rìa saddle ~ mạch hình yên shore ~ rạn ven bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ám tiêu ven bờ submerged ~ ám tiêu chìm uplifted ~ ám tiêu được nâng lên annular ~ ám tiêu hình vành fore ~ ám tiêu ngoài fringing ~ ám tiêu ven lục địa back ~ ám tiêu trong drowned ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

submerged ~ ám tiêu chìm ~ basement nền ám tiêu ~ flat vùng mặt ám tiêu ~ ball r ạ n san hô nhân t ạ o ~ knoll khối nâng củ a ám tiêu san hô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ám tiêu san hô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 coral reef

ám tiêu san hô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

reef

Reef

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 coral reef

 coral reef

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reef

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

reef

Riff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reffen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klippe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reef

écueil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

récif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reef /SCIENCE/

[DE] Klippe; Riff

[EN] reef

[FR] écueil

reef /SCIENCE/

[DE] Riff

[EN] reef

[FR] récif

reef /SCIENCE/

[DE] Riff

[EN] reef

[FR] récif

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reef /hóa học & vật liệu/

ám tiêu san hô

reef

đá ngầm (ngang mặt nước)

 coral reef, reef /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

ám tiêu san hô

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reef

1.ám tiêu, rạn, đá ngầm 2.mạch quặng; gờ mạch barrier ~ ám tiêu (san hô) chắn coral ~ rạn san hô, ám tiêu san hô elevated ~ đá ngầm chồi lên flying ~ 1.ám tiêu đứt đoạn 2.mạch đứt đoạn fringing ~ ám tiêu diềm, ám tiêu viềm marginal ~ ám tiêu rìa saddle ~ mạch hình yên shore ~ rạn ven bờ; ám tiêu ven bờ submerged ~ ám tiêu chìm uplifted ~ ám tiêu được nâng lên annular ~ ám tiêu hình vành fore ~ ám tiêu ngoài fringing ~ ám tiêu ven lục địa back ~ ám tiêu trong drowned ~, submerged ~ ám tiêu chìm ~ basement nền ám tiêu ~ flat vùng mặt ám tiêu ~ ball r ạ n san hô nhân t ạ o ~ knoll khối nâng củ a ám tiêu san hô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riff /nt/VT_THUỶ/

[EN] reef

[VI] ám tiêu, rạn, đá ngầm

Reff /nt/VT_THUỶ/

[EN] reef

[VI] ám tiêu, rạn, đá ngầm; mép buồm

reffen /vt/VT_THUỶ/

[EN] reef

[VI] cuốn mép buồm; thu ngắn cột buồm (thuyền buồm)

Tự điển Dầu Khí

reef

[ri:f]

  • danh từ

    o   ám tiêu

    - Cấu tạo cacbonat dạng núi có nguồn gốc sinh vật và phân bố ở gần nơi hình thành ban đầu.

    - Cấu tạo dạng núi gồm xương sinh vật chống lại được sóng tạo nên như san hô, các vỏ ốc, các loại tảo vôi các động vật rong rêu, các loại bọt biển.

    o   rạn, ám tiêu, đá ngầm

    o   mạch quặng

    §   alga reef : ám tiêu tảo, rạn tảo

    §   back reef : rạn sau, ám tiêu sau

    §   bank reef : bãi ám tiêu ngầm, bãi san hô ngầm

    §   barrier reef : rạn chắn, ám tiêu chắn

    §   beach reef : gờ cát, đập cát

    §   coral reef : rạn san hô, ám tiêu san hô

    §   emerged reef : rạn nổi, ám tiêu nổi

    §   fore reef : rạn trước, ám tiêu trướ, mặt trước của ám tiêu

    §   fringing reef : diềm ám tiêu

    §   lagoon reef : đảo ám tiêu

    §   limestone reef : rạn đá vôi, ám tiêu đá vôi

    §   live reef : rạn sống, ám tiêu sống

    §   patch reef : rạn khối, ám tiêu khối

    §   platform reef : rạn nền, ám tiêu nền

    §   productive reef : rạn sinh sản, ám tiêu sinh sản

    §   quartz reef : mạch thạch anh

    §   saddle reef : mạch bình yên

    §   sand reef : bãi cát ngầm

    §   serpula reef : ám tiêu dạng rắn

    §   submerged reef : ám tiêu ngầm

    §   table reef : rạn mặt bàn, ám tiêu mặt bàn

    §   reef core : lõi ám tiêu

    §   reef flat : mặt bằng ám tiêu

    §   reef front : tiền ám tiêu

    §   reef limestone : đá vôi ám tiêu

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    Reef

    Đá ngầm