reef
1.ám tiêu, rạn, đá ngầm 2.mạch quặng; gờ mạch barrier ~ ám tiêu (san hô) chắn coral ~ rạn san hô, ám tiêu san hô elevated ~ đá ngầm chồi lên flying ~ 1.ám tiêu đứt đoạn 2.mạch đứt đoạn fringing ~ ám tiêu diềm, ám tiêu viềm marginal ~ ám tiêu rìa saddle ~ mạch hình yên shore ~ rạn ven bờ; ám tiêu ven bờ submerged ~ ám tiêu chìm uplifted ~ ám tiêu được nâng lên annular ~ ám tiêu hình vành fore ~ ám tiêu ngoài fringing ~ ám tiêu ven lục địa back ~ ám tiêu trong drowned ~, submerged ~ ám tiêu chìm ~ basement nền ám tiêu ~ flat vùng mặt ám tiêu ~ ball r ạ n san hô nhân t ạ o ~ knoll khối nâng củ a ám tiêu san hô