TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gờ mạch barrier ~ ám tiêu chắn coral ~ rạn san hô

1.ám tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá ngầm 2.mạch quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gờ mạch barrier ~ ám tiêu chắn coral ~ rạn san hô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ám tiêu san hô elevated ~ đá ngầm chồi lên flying ~ 1.ám tiêu đứt đoạn 2.mạch đứt đoạn fringing ~ ám tiêu diềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ám tiêu viềm marginal ~ ám tiêu rìa saddle ~ mạch hình yên shore ~ rạn ven bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ám tiêu ven bờ submerged ~ ám tiêu chìm uplifted ~ ám tiêu được nâng lên annular ~ ám tiêu hình vành fore ~ ám tiêu ngoài fringing ~ ám tiêu ven lục địa back ~ ám tiêu trong drowned ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

submerged ~ ám tiêu chìm ~ basement nền ám tiêu ~ flat vùng mặt ám tiêu ~ ball r ạ n san hô nhân t ạ o ~ knoll khối nâng củ a ám tiêu san hô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

gờ mạch barrier ~ ám tiêu chắn coral ~ rạn san hô

reef

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reef

1.ám tiêu, rạn, đá ngầm 2.mạch quặng; gờ mạch barrier ~ ám tiêu (san hô) chắn coral ~ rạn san hô, ám tiêu san hô elevated ~ đá ngầm chồi lên flying ~ 1.ám tiêu đứt đoạn 2.mạch đứt đoạn fringing ~ ám tiêu diềm, ám tiêu viềm marginal ~ ám tiêu rìa saddle ~ mạch hình yên shore ~ rạn ven bờ; ám tiêu ven bờ submerged ~ ám tiêu chìm uplifted ~ ám tiêu được nâng lên annular ~ ám tiêu hình vành fore ~ ám tiêu ngoài fringing ~ ám tiêu ven lục địa back ~ ám tiêu trong drowned ~, submerged ~ ám tiêu chìm ~ basement nền ám tiêu ~ flat vùng mặt ám tiêu ~ ball r ạ n san hô nhân t ạ o ~ knoll khối nâng củ a ám tiêu san hô