Việt
thu ngắn cột buồm
cuốn mép buồm
Anh
reef
Đức
reffen
reffen /vt/VT_THUỶ/
[EN] reef
[VI] cuốn mép buồm; thu ngắn cột buồm (thuyền buồm)
reef /hóa học & vật liệu/
thu ngắn cột buồm (thuyền buồm)
reef /giao thông & vận tải/