Việt
xcobut
hoại huyết
cam tích
nha cam.
đảo ngầm
đá ngầm
Đức
Scharbock
Scharbock /der; -[e]s (veraltet) ** Skorbut. Schä.re CJcira], die; -n (meist PL)/
đảo ngầm; đá ngầm;
Scharbock /m -(e)s/
bệnh] xcobut, hoại huyết, cam tích, nha cam.