TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoại huyết

hoại huyết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xcobut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cam tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nha cam.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hoại huyết

Scharbock

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Scharbock /m -(e)s/

bệnh] xcobut, hoại huyết, cam tích, nha cam.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoại huyết

(y) bệnh hoại huyết Skorbut m hoại thân, hoại thể seine Gesundheit zerstören