Việt
hoại huyết
xcobut
cam tích
nha cam.
Đức
Scharbock
Scharbock /m -(e)s/
bệnh] xcobut, hoại huyết, cam tích, nha cam.
(y) bệnh hoại huyết Skorbut m hoại thân, hoại thể seine Gesundheit zerstören