Việt
đảo ngầm
đá ngầm
khối đá ngầm
Anh
skerry
Đức
Schäre
Scharbock
khối đá ngầm , đảo ngầm
Scharbock /der; -[e]s (veraltet) ** Skorbut. Schä.re CJcira], die; -n (meist PL)/
đảo ngầm; đá ngầm;
Schäre /f =, -n (thuông) pl (địa lí)/
đảo ngầm,
skerry /hóa học & vật liệu/