TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mái hiên

mái hiên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái mái che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mái che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mái đua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máng thoát nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần nhô ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mái hiên

 aisle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 awning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

canopy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

porch roof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eaves

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overhang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

mái hiên

Vordach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzdach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überdachung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorbau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Veranda

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Terrassendach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wetterdach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schirmdach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Traufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Solche unglücklichen Menschen aus der Zukunft findet man in jedem Dorf und in jeder Stadt: Sie verbergen sich unter den Dachvorsprüngen von Häusern, in Kellern, unter Brücken, in verlassenen Gefilden.

Làng mạc nào, thành phố nào cuãng có những con người khốn khổ như thế đến từ tương lai: họ náu mình dưới mái hiên nhà, dưới hâm, dưới gầm cầu, trong những chốn bỏ haong.

Wer kann wissen, daß die Vergangenheit nicht so festgefügt ist wie dieser Augenblick, in dem die Sonne über die Berner Alpen flutet, die Ladenbesitzer singend ihre Markisen herunterkurbeln und der Steinbruchbesitzer beginnt, seinen Lastwagen zu beladen.

Ai có thể biết được rằng quá khứ không thật bề vững như khoảnh khắc này đây, khi mà nắng tràn ngập vùng núi Alps ở Berne, khi những gã chủ tiệm vừa hát vừa nâng mái hiên bằng vải bạt và người chủ mỏ đã bắt đầu chất đá lên xe tải.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Such wretched people from the future can be found in every village and every town, hiding under the eaves of buildings, in basements, under bridges, in deserted fields.

Làng mạc nào, thành phố nào cũng có những con người khốn khổ như thế đến từ tương lai: họ náu mình dưới mái hiên nhà, dưới hâm, dưới gầm cầu, trong những chốn bỏ haong.

Who could know that the past is not as solid as this instant, when the sun streams over the Bernese Alps and the shopkeepers sing as they raise their awnings and the quarryman begins to load his truck.

Ai có thể biết được rằng quá khứ không thật bề vững như khoảnh khắc này đây, khi mà nắng tràn ngập vùng núi Alps ở Berne, khi những gã chủ tiệm vừa hát vừa nâng mái hiên bằng vải bạt và người chủ mỏ đã bắt đầu chất đá lên xe tải.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

overhang

phần nhô ra , mái hiên ( mỏ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vordach /nt/XD/

[EN] canopy, porch roof

[VI] mái đua, mái hiên

Traufe /f/XD/

[EN] eaves

[VI] mái hiên, máng thoát nước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Terrassendach /das/

mái hiên;

Wetterdach /das/

cái mái che; mái hiên;

Schutzdach /das/

mái che; mái hiên;

Schirmdach /das/

cái mái che; mái hiên (Vordach);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aisle, antium, awning

mái hiên

Loại mái có thể điều chỉnh được, được làm bằng vải bạt lắp ngay trên cửa nhà, cửa sổ huặc ngoài hè để chống nắng, mưa gió.

An often adjustable rooflike covering that is made of canvas, placed over a door, window, or deck to provide protection from the sun, wind, or rain.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mái hiên

Vordach n, Überdachung f, Vorbau m, Schutzdach n, Veranda f