awning
lều vải
awning /ô tô/
mui xe
awning, pavilion /xây dựng/
lều vải
Một lều hay cấu trúc tạm, thường được trang trí, ở trong vườn hoặc khu giải trí.
A tent or temporary structure, often ornamental, in a garden or recreation area.
aisle, antium, awning
mái hiên
Loại mái có thể điều chỉnh được, được làm bằng vải bạt lắp ngay trên cửa nhà, cửa sổ huặc ngoài hè để chống nắng, mưa gió.
An often adjustable rooflike covering that is made of canvas, placed over a door, window, or deck to provide protection from the sun, wind, or rain.
abat-vent, apprentice, awning, canopy
mái che
awning, bonnet, crown cover, dome
mui xe