TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 awning

lều vải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mui xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái hiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 awning

 awning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pavilion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aisle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abat-vent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apprentice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canopy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bonnet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crown cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dome

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 awning

lều vải

 awning /ô tô/

mui xe

 awning, pavilion /xây dựng/

lều vải

Một lều hay cấu trúc tạm, thường được trang trí, ở trong vườn hoặc khu giải trí.

A tent or temporary structure, often ornamental, in a garden or recreation area.

 aisle, antium, awning

mái hiên

Loại mái có thể điều chỉnh được, được làm bằng vải bạt lắp ngay trên cửa nhà, cửa sổ huặc ngoài hè để chống nắng, mưa gió.

An often adjustable rooflike covering that is made of canvas, placed over a door, window, or deck to provide protection from the sun, wind, or rain.

 abat-vent, apprentice, awning, canopy

mái che

 awning, bonnet, crown cover, dome

mui xe