Việt
Mui xe
nốc xe
boong tàu
nắp
chụp ống khói
Anh
hood
bonnet
roof panel n.
awning
crown cover
dome
roof panel
Đức
Verdeck
Wagendach
Verdeck schließen
Đóng mui xe
20.3.1 Verdeckbetätigung
20.3.1 Đóng mở mui xe
Das Verdeck wird geöffnet.
Mui xe được mở ra.
Das Verdeck wird geschlossen.
Mui xe được đóng lại.
Verdecktaster (E 137)
Nút nhấn vận hành mui xe (E137)
nắp, chụp ống khói, mui xe
Verdeck /nt/ÔTÔ/
[EN] bonnet (Anh), hood (Mỹ)
[VI] mui xe, boong tàu
Verdeck /das; -[e]s, -e/
mui xe;
Wagendach /das/
nốc xe; mui xe;
hood /ô tô/
mui xe
awning /ô tô/
bonnet /ô tô/
crown cover /ô tô/
dome /ô tô/
roof panel /ô tô/
awning, bonnet, crown cover, dome