TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mui xe

Mui xe

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nốc xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

boong tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nắp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chụp ống khói

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mui xe

hood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bonnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

roof panel n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

 awning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bonnet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crown cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dome

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roof panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mui xe

Verdeck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wagendach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verdeck schließen

Đóng mui xe

20.3.1 Verdeckbetätigung

20.3.1 Đóng mở mui xe

Das Verdeck wird geöffnet.

Mui xe được mở ra.

Das Verdeck wird geschlossen.

Mui xe được đóng lại.

Verdecktaster (E 137)

Nút nhấn vận hành mui xe (E137)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bonnet

nắp, chụp ống khói, mui xe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdeck /nt/ÔTÔ/

[EN] bonnet (Anh), hood (Mỹ)

[VI] mui xe, boong tàu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdeck /das; -[e]s, -e/

mui xe;

Wagendach /das/

nốc xe; mui xe;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hood /ô tô/

mui xe

 awning /ô tô/

mui xe

 bonnet /ô tô/

mui xe

 crown cover /ô tô/

mui xe

 dome /ô tô/

mui xe

 roof panel /ô tô/

mui xe

 awning, bonnet, crown cover, dome

mui xe

Từ điển ô tô Anh-Việt

roof panel n.

Mui xe