TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdeck

mui xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

boong tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muixe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

boongtrồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

boong thượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

boong trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

boong thượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verdeck

roof

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

folding top

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bonnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hood

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verdeck

Verdeck

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdeck /das; -[e]s, -e/

boong trên; boong thượng;

Verdeck /das; -[e]s, -e/

mui xe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verdeck /n-(e)s,/

1. muixe; 2. boongtrồn, boong thượng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdeck /nt/ÔTÔ/

[EN] bonnet (Anh), hood (Mỹ)

[VI] mui xe, boong tàu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verdeck

(convertible) roof

Verdeck

folding top