Việt
Mui xe
nốc xe
boong tàu
nắp
chụp ống khói
Anh
hood
bonnet
roof panel n.
awning
crown cover
dome
roof panel
Đức
Verdeck
Wagendach
nắp, chụp ống khói, mui xe
Verdeck /nt/ÔTÔ/
[EN] bonnet (Anh), hood (Mỹ)
[VI] mui xe, boong tàu
Verdeck /das; -[e]s, -e/
mui xe;
Wagendach /das/
nốc xe; mui xe;
hood /ô tô/
mui xe
awning /ô tô/
bonnet /ô tô/
crown cover /ô tô/
dome /ô tô/
roof panel /ô tô/
awning, bonnet, crown cover, dome