roof panel /ô tô/
mui xe
roof panel, roof stiffener /giao thông & vận tải/
tôn mui xe
dome lamp, hood, roof panel
đèn mui xe
roof board, roof deck, roof decking, roof lab, roof panel
tấm mái
Tấm vật liệu được gắn cố định vào xà mái như một lớp bọc, lớp phủ phía dưới của mái; chúng có tác dụng như một lớp nền cho ván lợp mái, đá ốp mái hay các vật liệu lợp mái khác. Tham khảo ROOFERS.
A board that is fixed to common rafters as sheathing or undercovering to a roof; it serves as a foundation for shingles, slate, or other roofing materials. Also, ROOFERS.
roof decking panel, roof lab, roof panel
panen mái